Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ radar
radar
/"reidə/
Danh từ
hệ thống ra-đa
máy ra-đa
Thành ngữ
radar
screen
màn hiện sóng ra-đa
search
radar
ra-đa thám sát
Kỹ thuật
rađa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận