1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radar

radar

/"reidə/
Danh từ
  • hệ thống ra-đa
  • máy ra-đa
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • rađa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận