Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rad
rad
Danh từ
rad (đơn vị bức xạ)
Kỹ thuật
bộ tản nhiệt
két nước
Điện lạnh
rađ (đơn vị liều lượng hấp thụ, ký hiệu rd)
rad (ký hiệu của rađian)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận