1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rad

rad

Danh từ
  • rad (đơn vị bức xạ)
Kỹ thuật
  • bộ tản nhiệt
  • két nước
Điện lạnh
  • rađ (đơn vị liều lượng hấp thụ, ký hiệu rd)
  • rad (ký hiệu của rađian)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận