1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ racy

racy

/"reisi/
Tính từ
  • đặc biệt, đắc sắc
    • racy wine:

      rượu vang đặc biệt

    • a racy flavỏu:

      hương vị đặc biệt

    • to be racy of the soil:

      giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương

  • sinh động, sâu sắc, hấp dẫn
    • a racy story:

      một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)

    • a racy style:

      văn phong sinh động hấp dẫn

  • hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
  • giống tốt (thú)
Kinh tế
  • đặc biệt
  • đặc sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận