Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ racquet
racquet
/"rækit/
Danh từ
giày trượt tuyết (giống cái vợt)
thể thao
vợt
(số nhiều)
thể thao
môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận