1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ racquet

racquet

/"rækit/
Danh từ
  • giày trượt tuyết (giống cái vợt)
  • thể thao vợt
  • (số nhiều) thể thao môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận