Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ racily
racily
Phó từ
đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)
sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết )
sỗ sàng, không đứng đắn
hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)
giống tốt (thú)
Thảo luận
Thảo luận