1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ racially

racially

Phó từ
  • đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận