Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rachitis
rachitis
/ræ"kaitis/
Danh từ
y học
bệnh còi xương
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận