1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quoit

quoit

/kɔit/
Danh từ
  • cái vòng (để ném thi vào đàn vịt...)
  • (số nhiều) trò chơi ném vòng
Động từ
  • chơi trò chơi ném vòng
  • từ hiếm ném như một cái vòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận