Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quoit
quoit
/kɔit/
Danh từ
cái vòng (để ném thi vào đàn vịt...)
(số nhiều) trò chơi ném vòng
to
plays
quoits
:
chơi trò chơi ném vòng
Động từ
chơi trò chơi ném vòng
từ hiếm
ném như một cái vòng
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận