Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quicksilver
quicksilver
/"kwik,silvə/
Danh từ
thuỷ ngân
nghĩa bóng
tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn
to
have
quicksilver
in
one"s
veins
:
rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn
Động từ
tráng thuỷ (gương)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận