Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quarter-deck
quarter-deck
/"kwɔ:tədek/
Danh từ
hàng hải
sân lái (của tàu)
(the quarter-deck) các sĩ quan hải quân
to
walk
the
quarter-deck
:
là sĩ quan hải quân
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận