1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quart

quart

/kwɔ:t - kɑ:t/
  • kɑ:t/
Danh từ
  • góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
  • chai lít Anh, bình một lít Anh
Thành ngữ
Kinh tế
  • lít Anh
  • phần tư ga-lông
Kỹ thuật
  • quãng bốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận