Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ quart
quart
/kwɔ:t - kɑ:t/
kɑ:t/
Danh từ
góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)
chai lít Anh, bình một lít Anh
thế các (một thể đánh gươm)
to
practises
quart
and
tierce
:
tập đánh gươn, tập đánh kiếm
hàng hải
bộ bốn cây liên tiếp
Thành ngữ
to
try
to
put
a
quart
into
a
pint
pot
nghĩa bóng
lấy thúng úp voi
Kinh tế
lít Anh
phần tư ga-lông
Kỹ thuật
quãng bốn
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Hàng hải
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận