1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quark confinement

quark confinement

Vật lý
  • sự giảm quac
  • sự giữ quac
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận