1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pyrotechnics

pyrotechnics

/,pairou"tekniks/ (pyrotechny) /,pairə"tekni/
Danh từ
  • thuật làm pháo hoa; sự bắn pháo hoa
  • nghĩa bóng sự sắc sảo; sự tỏ ra trội (trong cách ăn nói, của trí tuệ...)
Hóa học - Vật liệu
  • chất làm pháo hoa, pháo sáng
  • thuật làm pháo hoa, pháo sáng
Điện lạnh
  • kỹ thuật pháo hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận