Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pyrotechnic
pyrotechnic
/,pairou"teknik/ (pyrotechnical) /,pairou"teknikəl/
Tính từ
pháo hoa
nghĩa bóng
sắc sảo, hóm hỉnh
pyrotechnic
wit
:
trí sắc sảo
Hóa học - Vật liệu
thuộc pháo hoa
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận