1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pyrometry

pyrometry

/pai"rɔmitri/
Danh từ
  • phép đo nhiệt cao
Kỹ thuật
  • hỏa trắc học
  • phép đo nhiệt cao
Điện lạnh
  • đo cao nhiệt
Vật lý
  • đo nhiệt độ cao
  • phép đo cao nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận