Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pyrometry
pyrometry
/pai"rɔmitri/
Danh từ
phép đo nhiệt cao
Kỹ thuật
hỏa trắc học
phép đo nhiệt cao
Điện lạnh
đo cao nhiệt
Vật lý
đo nhiệt độ cao
phép đo cao nhiệt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận