1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ push rod

push rod

Kỹ thuật
  • đệm đẩy
  • thanh đẩy
Toán - Tin
  • cần đẩy (xú bắp)
Cơ khí - Công trình
  • cây đẩy cần xupáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận