1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pursue

pursue

/pə"sju:/
Động từ
Nội động từ
  • theo đuổi, tiếp tục
  • (+ after) đuổi theo
Toán - Tin
  • theo đuổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận