1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ purity

purity

/"pjuəriti/
Danh từ
  • sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất
  • sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
  • sự trong sáng (ngôn ngữ...)
Kinh tế
  • độ sạch
  • độ tinh khiết
Điện
  • độ tinh khiết màu
Điện lạnh
  • sự tinh khiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận