Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ purity
purity
/"pjuəriti/
Danh từ
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất
sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
sự trong sáng (ngôn ngữ...)
Kinh tế
độ sạch
độ tinh khiết
Điện
độ tinh khiết màu
Điện lạnh
sự tinh khiết
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận