1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ purblind

purblind

/"pə:blaind/
Tính từ
  • mắt mờ, mù dở
  • nghĩa bóng chậm hiểu, đần độn
Động từ
  • làm cho mắt mờ, làm cho mù dở
  • làm đui mù, làm mù quáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận