Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ purblind
purblind
/"pə:blaind/
Tính từ
mắt mờ, mù dở
nghĩa bóng
chậm hiểu, đần độn
Động từ
làm cho mắt mờ, làm cho mù dở
làm đui mù, làm mù quáng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận