Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ punctured
punctured
bị đâm thủng
Toán - Tin
bị chấm thủng
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận