punctuation
/,pʌɳktju"eiʃn/
Danh từ
- sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm
Kinh tế
- hệ thống chấm câu
- phép chấm câu
- sự chấm câu
Kỹ thuật
- dấu chấm
- dấu chấm câu
- sự đánh dấu chấm (câu)
Toán - Tin
- sự đánh dấu chấm
Chủ đề liên quan
Thảo luận