1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ punctuate

punctuate

/"pʌɳktjueit/
Động từ
Nội động từ
  • đánh dấu chấm; chấm câu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận