1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ puncheon

puncheon

/"pʌntʃn/
Danh từ
  • cọc chống (nóc hầm mỏ than)
  • từ hiếm (như) punch
  • thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...)
Kinh tế
  • thùng lớn
  • thùng tônô lớn
  • thùng tô-nô lớn (chứa được 70-120 ga-lông, hoặc 320-540 lít)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận