Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ puncheon
puncheon
/"pʌntʃn/
Danh từ
cọc chống (nóc hầm mỏ than)
từ hiếm
(như) punch
thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...)
Kinh tế
thùng lớn
thùng tônô lớn
thùng tô-nô lớn (chứa được 70-120 ga-lông, hoặc 320-540 lít)
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận