pump
/pʌmp/
Danh từ
Động từ
- bơm
- nghĩa bóng tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)
- nghĩa bóng dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai)
- (thường động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi
Nội động từ
- bơm, điều khiển máy bơm
- lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)
Kinh tế
- bơm
- cái bơm
Kỹ thuật
- bơm
- bơm chuyển
- cái bơm
- máy bơm
- sự bơm
Xây dựng
- bơm (máy bơm)
Chủ đề liên quan
Thảo luận