1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pump

pump

/pʌmp/
Danh từ
  • giày nhảy (khiêu vũ)
  • cái bơm, máy bơm
  • sự bơm; cú bơm
  • mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức
Động từ
Nội động từ
  • bơm, điều khiển máy bơm
  • lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)
Kinh tế
  • bơm
  • cái bơm
Kỹ thuật
  • bơm
  • bơm chuyển
  • cái bơm
  • máy bơm
  • sự bơm
Xây dựng
  • bơm (máy bơm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận