pulverize
/"pʌlvəraiz/ (pulverizator) /"pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /"pʌlvəraiz/
Động từ
- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước
- nghĩa bóng đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn
Nội động từ
- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi
Kinh tế
- nghiền mịn
- phun bụi
- tán nhỏ thành bột mịn
Kỹ thuật
- nghiền
- nghiền mịn
- nghiền thành bột
- nghiền vụn
- nghiền, tán, phun
- phun
- tán
Hóa học - Vật liệu
- phun thành bụi (nước)
Chủ đề liên quan
Thảo luận