pulverizator
/"pʌlvəraiz/ (pulverizator) /"pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /"pʌlvəraiz/
Động từ
- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước
- nghĩa bóng đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn
Nội động từ
- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi
Chủ đề liên quan
Thảo luận