1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulverise

pulverise

/"pʌlvəraiz/ (pulverizator) /"pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /"pʌlvəraiz/
Động từ
  • tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước
  • nghĩa bóng đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn
Nội động từ
  • bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận