Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pullulate
pullulate
/"pʌljuleit/
Nội động từ
mọc mầm, nảy mầm
sinh sản nhanh; nảy nở nhiều
nghĩa bóng
nảy sinh, phát sinh (thuyết...)
Kinh tế
mọc mầm
nảy mầm
sinh sản nhanh
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận