1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pullulate

pullulate

/"pʌljuleit/
Nội động từ
  • mọc mầm, nảy mầm
  • sinh sản nhanh; nảy nở nhiều
  • nghĩa bóng nảy sinh, phát sinh (thuyết...)
Kinh tế
  • mọc mầm
  • nảy mầm
  • sinh sản nhanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận