1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pullet

pullet

/"pulit/
Danh từ
  • gà mái tơ
Kinh tế
  • dụng cụ nhổ
  • máy đào
  • người kéo
  • thiết bị kéo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận