Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pullet
pullet
/"pulit/
Danh từ
gà mái tơ
Kinh tế
dụng cụ nhổ
máy đào
người kéo
thiết bị kéo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận