Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pulingly
pulingly
/"pju:liɳli/
Phó từ
khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo
Thảo luận
Thảo luận