1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulingly

pulingly

/"pju:liɳli/
Phó từ
  • khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận