Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ puddingy
puddingy
/"pudiɳi/
Tính từ
như bánh putđinh
nghĩa bóng
đần, đần độn
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận