Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ puddening
puddening
/"pudniɳ/
Danh từ
hàng hải
miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận