1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ puddening

puddening

/"pudniɳ/
Danh từ
  • hàng hải miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận