Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prowl
prowl
/prowl/
Danh từ
sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn
to
take
a
prowl
about
the
streets
:
đi vơ vẩn quanh phố
Nội động từ
lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi
nghĩa bóng
lảng vảng, đi vơ vẩn
Động từ
lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận