propulsion
/propulsion/
Danh từ
- sự đẩy đi, sự đẩy tới
- nghĩa bóng sự thúc đẩy; sức thúc đẩy
Kỹ thuật
- sự đẩy
- sự đẩy (chuyển động)
Điện lạnh
- sự chuyển động (bằng lực đẩy)
- sự đẩy (cho chuyển động)
Hóa học - Vật liệu
- sự đẩy tới
- sự phóng đi
Chủ đề liên quan
Thảo luận