Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ progenitor
progenitor
/progenitor/
Danh từ
tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải
nguyên bản, bản chính
nghĩa bóng
bậc tiền bối
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận