1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ progenitor

progenitor

/progenitor/
Danh từ
  • tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải
  • nguyên bản, bản chính
  • nghĩa bóng bậc tiền bối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận