1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prod

prod

/prod/
Danh từ
  • vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc
  • cú chọc, cú đấm, cú thúc
Động từ
Kinh tế
  • chọc
  • đâm
  • gậy để đuổi gia súc
  • thúc
Điện
  • đầu nhọn thử điện
  • mũi thử điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận