Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prod
prod
/prod/
Danh từ
vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc
cú chọc, cú đấm, cú thúc
a
prod
with
a
bayonet
:
cú đâm bằng lưỡi lê
Động từ
chọc, đâm, thúc
to
prod
the
cows
on
with
a
stick
:
cầm gậy thúc bò đi
nghĩa bóng
thúc giục, khích động
Kinh tế
chọc
đâm
gậy để đuổi gia súc
thúc
Điện
đầu nhọn thử điện
mũi thử điện
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Điện
Thảo luận
Thảo luận