1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ procrastinate

procrastinate

/procrastinate/
Nội động từ
  • trì hoãn, để chậm lại; chần chừ
Động từ
  • từ hiếm trì hoãn, để chậm lại (việc gì)
Xây dựng
  • chần chừ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận