Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preventer
preventer
/pri"ventə/
Danh từ
người ngăn cản, người ngăn trở, người ngăn ngừa; vật ngăn cản, vật ngăn trở
hàng hải
dây bổ sung; chốt bổ sung
Kỹ thuật
bộ an toàn
bộ bảo hiểm
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận