Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preside
preside
/pri"zaid/
Nội động từ
(thường + at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)
nghĩa bóng
chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao
âm nhạc
giữ bè (pianô...)
to
preside
at
the
piano
:
giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận