1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preside

preside

/pri"zaid/
Nội động từ
  • (thường + at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)
  • nghĩa bóng chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao
  • âm nhạc giữ bè (pianô...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận