Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precipitous
precipitous
/pri"sipitəs/
Tính từ
vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
từ hiếm
(như) precipitate
Kỹ thuật
dốc đứng
dốc ngược
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận