Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precedent
precedent
/"presidənt/
Danh từ
tiền lệ, lệ trước
Tính từ
từ hiếm
trước
Kinh tế
tiền lệ
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận