1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precedent

precedent

/"presidənt/
Danh từ
  • tiền lệ, lệ trước
Tính từ
Kinh tế
  • tiền lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận