Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pravity
pravity
/"præviti/
Danh từ
sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...)
từ hiếm
sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận