1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pravity

pravity

/"præviti/
Danh từ
  • sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...)
  • từ hiếm sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận