Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poverty-stricken
poverty-stricken
/"pɔvəti,strikn/
Tính từ
nghèo nàn (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
a
poverty-stricken
language
:
nghĩa bóng
ngôn ngữ nghèo nàn
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận