1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pounce

pounce

/pauns/
Danh từ
  • móng (chim ăn thịt)
  • sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi)
  • mực bồ hóng trộn dầu
  • phấn than
Động từ
  • bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi)
  • phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...)
  • rập (hình vẽ) bằng phấn than
Nội động từ
  • thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào
  • nghĩa bóng vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy
Hóa học - Vật liệu
  • bột mài mực
  • phấn than
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận