1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ potentiometer

potentiometer

/pə,tenʃi"ɔmitə/
Danh từ
  • vật lý cái đo điện thế; cái phân thế
Kỹ thuật
  • bộ bù áp
  • chiết áp
  • điện trở điều chỉnh dược
Điện
  • cái đo điện thế
  • cái đo hiệu điện thế
Xây dựng
  • cái phân thế
Hóa học - Vật liệu
  • cái phân thể
Y học
  • điện thế kế
Điện lạnh
  • thiết bị phân thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận