potentiometer
/pə,tenʃi"ɔmitə/
Danh từ
- vật lý cái đo điện thế; cái phân thế
Kỹ thuật
- bộ bù áp
- chiết áp
- điện trở điều chỉnh dược
Điện
- cái đo điện thế
- cái đo hiệu điện thế
Xây dựng
- cái phân thế
Hóa học - Vật liệu
- cái phân thể
Y học
- điện thế kế
Điện lạnh
- thiết bị phân thế
Chủ đề liên quan
Thảo luận