1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ potential drop

potential drop

Kỹ thuật
  • độ sụt điện áp
Điện
  • điện thế sụt
  • độ sụt điện thế
Vật lý
  • độ sụt thế
  • sự sụt điện áp
  • sụt điện thế
Điện lạnh
  • độ sụt thế (ở một mạch điện)
Xây dựng
  • sự giảm thế
  • sự mất điện thế
Hóa học - Vật liệu
  • sụt thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận