Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ potential drop
potential drop
Kỹ thuật
độ sụt điện áp
Điện
điện thế sụt
độ sụt điện thế
Vật lý
độ sụt thế
sự sụt điện áp
sụt điện thế
Điện lạnh
độ sụt thế (ở một mạch điện)
Xây dựng
sự giảm thế
sự mất điện thế
Hóa học - Vật liệu
sụt thế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Vật lý
Điện lạnh
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận