Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ positron
positron
/"pɔzitrɔn/
Danh từ
vật lý
pozitron
Kỹ thuật
pozitron (hạt cơ bản)
Điện lạnh
điện tử dương
electron dương
Điện
dương tử
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận