1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ positron

positron

/"pɔzitrɔn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • pozitron (hạt cơ bản)
Điện lạnh
  • điện tử dương
  • electron dương
Điện
  • dương tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận