1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portmanteau

portmanteau

/pɔ:t"mæntou/
Danh từ
  • va li
  • nghĩa bóng từ kết hợp (ví dụ slanguage = slang + language)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận