portfolio
/pɔ:t"fouljou/
Danh từ
- cặp (giấy tờ, hồ sơ)
- danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)
- nghĩa bóng chức vị bộ trưởng
Kinh tế
- cặp đựng hồ sơ
- danh mục đầu tư
- danh mục vốn đầu tư
- mục lục tài sản các chứng khoán có giá
- quỹ đầu tư
- tổ hợp chứng khoán đầu tư
- toàn bộ chứng khoán có giá
- tổng lượng đầu tư
- tổng lượng tài sản
- tổng ngạch phiếu khoán
Chủ đề liên quan
Thảo luận