1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portfolio

portfolio

/pɔ:t"fouljou/
Danh từ
  • cặp (giấy tờ, hồ sơ)
  • danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)
  • nghĩa bóng chức vị bộ trưởng
Kinh tế
  • cặp đựng hồ sơ
  • danh mục đầu tư
  • danh mục vốn đầu tư
  • mục lục tài sản các chứng khoán có giá
  • quỹ đầu tư
  • tổ hợp chứng khoán đầu tư
  • toàn bộ chứng khoán có giá
  • tổng lượng đầu tư
  • tổng lượng tài sản
  • tổng ngạch phiếu khoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận