1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polygamist

polygamist

/pɔ"ligəmist/
Danh từ
  • người nhiều vợ; từ hiếm người nhiều chồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận